Chuẩn bị chào đón mùa thu 2015, Vietnam Airlines mở chương trình khuyến mại siêu rẻ mang tên “mùa thu vàng 2015” với giá vé chỉ từ 9USD cho chặng bay quốc tế và 333.000đ cho chặng bay nội địa. Giá vé chưa bao gồm thuế phí.
Thời gian mua vé từ 12/08/2015 đến 26/08/2015. Áp dụng cho cả nội địa và quốc tế.
Lưu ý chung: Vé khuyến mại chỉ áp dụng cho các vé có ngày khởi hành từ 16/8/2015 đến hết 31/3/2016 (năm sau). Chi tiết ngày khởi hành cho từng chặng bay quý khách vui lòng xem bảng giá khuyến mại ngay dưới đây.
Trên chặng quốc tế giá cực kỳ hấp dẫn: từ Việt Nam đi các nước trong Đông Nam Á chỉ từ 9USD. Việt Nam đi Đông Bắc Á chỉ từ 39USD, VN đi Châu Âu hoặc Châu Úc chỉ từ 299USD. Giá vé đương nhiên chưa có thuế phí. Tùy từng địa điểm cụ thể mà giá vé có thể cao hơn. Quý khách vui lòng xem bảng giá khuyến mại bên dưới.
Trên các đường bay nội địa giá vé cũng không thể “mượt mà” hơn được nữa. Các bạn thử xem qua nhé. Đây là bảng tổng kết, còn giá vé và hành trình cụ thể bạn vui lòng xem bảng khuyến mại cụ thể bên dưới.
Hãy nhanh tay chọn cho mình chặng bay phù hợp và sẵn sàng lên đường nào. Mọi nhu cầu đặt vé qua điện thoại vui lòng liên hệ số bàn (08)38952228, hoặc di động: 0938456189, 0969991133, 0915932020, 0937416636.
Hoặc liên hệ trực tiếp địa chỉ sau: 745/224 Quang Trung, phường 12, quận Gò Vấp, Tp. HCM
GIÁ MỘT CHIỀU TỪ HÀ NỘI
Từ |
Đến |
Giá vé |
Giai đoạn |
Hà Nội | Chu Lai |
333.000VND |
16/08/15-31/03/16 |
Hà Nội | Điện Biên Phủ |
666.000VND |
16/08/15-28/08/15 |
Hà Nội | Đồng Hới |
666.000VND |
16/08/15-28/08/15 |
Hà Nội | Vinh |
666.000VND |
16/08/15-28/08/15 |
Hà Nội | Đà Nẵng |
666.000VND |
16/08/15-28/08/15 |
Hà Nội | Huế |
666.000VND |
16/08/15-31/03/16 |
Hà Nội | Quy Nhơn |
666.000VND |
16/08/15-31/03/16 |
Hà Nội | Buôn Ma Thuột |
666.000VND |
16/08/15-31/03/16 |
Hà Nội | Đà Lạt |
666.000VND |
16/08/15-28/08/15 |
Hà Nội | Tuy Hòa |
666.000VND |
16/08/15-31/03/16 |
Hà Nội | Tp. Hồ Chí Minh |
999.000VND |
16/08/15-02/09/15 |
Hà Nội | Nha Trang |
999.000VND |
16/08/15-28/08/15 |
Hà Nội | Phú Quốc |
999.000VND |
16/08/15-28/08/15 |
Hà Nội | Cần Thơ |
999.000VND |
16/08/15-28/08/15 |
GIÁ MỘT CHIỀU TỪ TP. HỒ CHÍ MINH
Từ |
Đến |
Giá vé |
Giai đoạn |
Tp. Hồ Chí Minh | Nha Trang |
333.000VND |
16/08/15-28/08/16 |
Tp. Hồ Chí Minh | Buôn Ma Thuột |
333.000VND |
16/08/15-28/08/15 |
Tp. Hồ Chí Minh | Đà Lạt |
333.000VND |
16/08/15-28/08/16 |
Tp. Hồ Chí Minh | Quy Nhơn |
333.000VND |
16/08/15-28/08/15 |
Tp. Hồ Chí Minh | Phú Quốc |
666.000VND |
16/08/15-28/08/15 |
Tp. Hồ Chí Minh | Đà Nẵng |
666.000VND |
16/08/15-28/08/16 |
Tp. Hồ Chí Minh | Huế |
666.000VND |
16/08/15-28/08/16 |
Tp. Hồ Chí Minh | Đồng Hới |
666.000VND |
16/08/15-28/08/15 |
Tp. Hồ Chí Minh | Hải Phòng |
666.000VND |
16/08/15-28/08/15 |
Tp. Hồ Chí Minh | Vinh |
666.000VND |
16/08/15-28/08/15 |
Tp. Hồ Chí Minh | Thanh Hóa |
666.000VND |
16/08/15-28/08/15 |
Tp. Hồ Chí Minh | Hà Nội |
999.000VND |
16/08/15-28/08/15 |
GIÁ MỘT CHIỀU TỪ ĐÀ NẴNG
Từ |
Đến |
Giá vé |
Giai đoạn |
Đà Nẵng | Buôn Ma Thuột |
333.000VND |
16/08/15-31/03/16 |
Đà Nẵng | Vinh |
333.000VND |
16/08/15-31/03/16 |
Đà Nẵng | Đà Lạt |
333.000VND |
16/08/15-31/03/16 |
Đà Nẵng | Nha Trang |
333.000VND |
16/08/15-31/03/16 |
Đà Nẵng | Hải Phòng |
333.000VND |
16/08/15-31/03/16 |
Đà Nẵng | Hà Nội |
666.000VND |
16/08/15-02/09/15 |
Đà Nẵng | Tp. Hồ Chí Minh |
666.000VND |
16/08/15-02/09/15 |
GIÁ MỘT CHIỀU CHO CÁC HÀNH TRÌNH KHÁC
Từ |
Đến |
Giá vé |
Giai đoạn |
Chu Lai | Hà Nội |
333.000VND |
16/08/15-31/03/16 |
Nha Trang | Tp. Hồ Chí Minh |
333.000VND |
16/08/15-02/09/15 |
Buôn Ma Thuột | Tp. Hồ Chí Minh |
333.000VND |
16/08/15-02/09/15 |
Đà Lạt | Tp. Hồ Chí Minh |
333.000VND |
16/08/15-02/09/15 |
Quy Nhơn | Tp. Hồ Chí Minh |
333.000VND |
16/08/15-02/09/15 |
Buôn Ma Thuột | Đà Nẵng |
333.000VND |
16/08/15-02/09/15 |
Vinh | Đà Nẵng |
333.000VND |
16/08/15-31/03/16 |
Đà Lạt | Đà Nẵng |
333.000VND |
16/08/15-31/03/16 |
Nha Trang | Đà Nẵng |
333.000VND |
16/08/15-31/03/16 |
Hải Phòng | Đà Nẵng |
333.000VND |
16/08/15-31/03/16 |
Điện Biên Phủ | Hà Nội |
666.000VND |
16/08/15-02/09/15 |
Đồng Hới | Hà Nội |
666.000VND |
16/08/15-02/09/15 |
Vinh | Hà Nội |
666.000VND |
16/08/15-02/09/15 |
Huế | Hà Nội |
666.000VND |
16/08/15-31/03/16 |
Quy Nhơn | Hà Nội |
666.000VND |
16/08/15-31/03/16 |
Buôn Ma Thuột | Hà Nội |
666.000VND |
16/08/15-31/03/16 |
Đà Lạt | Hà Nội |
666.000VND |
16/08/15-02/09/15 |
Tuy Hoa | Hà Nội |
666.000VND |
16/08/15-31/03/16 |
Phú Quốc | Tp. Hồ Chí Minh |
666.000VND |
16/08/15-02/09/15 |
Huế | Tp. Hồ Chí Minh |
666.000VND |
16/08/15-02/09/15 |
Đồng Hới | Tp. Hồ Chí Minh |
666.000VND |
16/08/15-02/09/15 |
Hải Phòng | Tp. Hồ Chí Minh |
666.000VND |
16/08/15-02/09/15 |
Vinh | Tp. Hồ Chí Minh |
666.000VND |
16/08/15-02/09/15 |
Thanh Hóa | Tp. Hồ Chí Minh |
666.000VND |
16/08/15-02/09/15 |
Vinh | Buôn Ma Thuột |
666.000VND |
16/08/15-31/03/16 |
Buôn Ma Thuột | Vinh |
666.000VND |
16/08/15-31/03/16 |
Nha Trang | Hà Nội |
999.000VND |
16/08/15-02/09/15 |
Phú Quốc | Hà Nội |
999.000VND |
16/08/15-02/09/15 |
Cần Thơ | Hà Nội |
999.000VND |
16/08/15-02/09/15 |
CÁC MỨC GIÁ KHỨ HỒI CHO HÀNH TRÌNH ĐẾN ĐÔNG NAM Á
Từ |
Đến |
Giá vé |
Giai đoạn |
Giai đoạn |
Hà Nội | Yangon |
19USD |
16/08/15-27/08/15 |
16/08/15-27/08/15 |
Hà Nội | Kuala Lumpur |
19USD |
16/08/15-27/08/15 |
16/08/15-27/08/15 |
Hà Nội | Bangkok |
29USD |
16/08/15-27/08/15 |
16/08/15-27/08/15 |
Hà Nội | Singapore |
29USD |
16/08/15-27/08/15 |
16/08/15-27/08/15 |
Hà Nội | Siem Reap |
39USD |
16/08/15-27/08/15 |
16/08/15-27/08/15 |
Hà Nội | Luang Prabang |
39USD |
16/08/15-27/08/15 |
16/08/15-27/08/15 |
Hà Nội | Vientiane |
39USD |
16/08/15-27/08/15 |
16/08/15-27/08/15 |
Hà Nội | Phnom Penh |
39USD |
16/08/15-27/08/15 |
16/08/15-27/08/15 |
Tp. Hồ Chí Minh | Siem Reap |
39USD |
16/08/15-27/08/15 |
16/08/15-27/08/15 |
Tp. Hồ Chí Minh | Kuala Lumpur |
9USD |
16/08/15-27/08/15 |
16/08/15-27/08/15 |
Tp. Hồ Chí Minh | Jakarta |
9USD |
01/04/15-23/04/15 |
01/04/15-23/04/15 |
Tp. Hồ Chí Minh | Bangkok |
29USD |
16/08/15-27/08/15 |
16/08/15-27/08/15 |
Tp. Hồ Chí Minh | Singapore |
29USD |
16/08/15-27/08/15 |
16/08/15-27/08/15 |
Tp. Hồ Chí Minh | Yangon |
29USD |
16/08/15-27/08/15 |
16/08/15-27/08/15 |
Tp. Hồ Chí Minh | Phnom Penh |
39USD |
16/08/15-27/08/15 |
16/08/15-27/08/15 |
Tp. Hồ Chí Minh | Vientiane |
39USD |
16/08/15-27/08/15 |
16/08/15-27/08/15 |
Đà Nẵng | Siem Reap |
39USD |
16/08/15-27/08/15 |
16/08/15-27/08/15 |
CÁC MỨC GIÁ KHỨ HỒI CHO HÀNH TRÌNH ĐẾN ĐÔNG BẮC Á
Từ |
Đến |
Giá vé |
Giai đoạn |
Giai đoạn |
Hà Nội | Thành Đô |
39USD |
16/08/15-24/09/15 |
16/08/15-24/09/15 |
Hà Nội | Quảng Châu |
69USD |
16/08/15-24/09/15 |
16/08/15-24/09/15 |
Hà Nội | Hồng Kông |
99USD |
16/08/15-24/09/15 |
16/08/15-24/09/15 |
Hà Nội | Thượng Hải |
119USD |
16/08/15-24/09/15 |
16/08/15-24/09/15 |
Hà Nội | Cao Hùng |
199USD |
16/08/15-04/10/15 |
16/08/15-04/10/15 |
Hà Nội | Đài Bắc |
199USD |
16/08/15-04/10/15 |
16/08/15-04/10/15 |
Hà Nội | Seoul |
299USD |
16/08/15-23/09/15 |
16/08/15-23/09/15 |
Hà Nội | Busan |
299USD |
16/08/15-23/09/15 |
16/08/15-23/09/15 |
Hà Nội | Tokyo |
299USD |
23/08/15-17/09/15 |
23/08/15-17/09/15 |
Hà Nội | Osaka |
299USD |
23/08/15-17/09/15 |
23/08/15-17/09/15 |
Hà Nội | Nagoya |
299USD |
23/08/15-17/09/15 |
23/08/15-17/09/15 |
Hà Nội | Fukuoka |
299USD |
23/08/15-17/09/15 |
23/08/15-17/09/15 |
Tp. Hồ Chí Minh | Hồng Kông |
59USD |
16/08/15-24/09/15 |
16/08/15-24/09/15 |
Tp. Hồ Chí Minh | Quảng Châu |
99USD |
16/08/15-24/09/15 |
16/08/15-24/09/15 |
Tp. Hồ Chí Minh | Thượng Hải |
99USD |
16/08/15-24/09/15 |
16/08/15-24/09/15 |
Tp. Hồ Chí Minh | Đài Bắc |
169USD |
16/08/15-04/10/15 |
16/08/15-04/10/15 |
Tp. Hồ Chí Minh | Seoul |
299USD |
16/08/15-23/09/15 |
16/08/15-23/09/15 |
Tp. Hồ Chí Minh | Busan |
299USD |
16/08/15-23/09/15 |
16/08/15-23/09/15 |
Tp. Hồ Chí Minh | Tokyo |
299USD |
23/08/15-17/09/15 |
23/08/15-17/09/15 |
Tp. Hồ Chí Minh | Osaka |
299USD |
23/08/15-17/09/15 |
23/08/15-17/09/15 |
Tp. Hồ Chí Minh | Nagoya |
299USD |
23/08/15-17/09/15 |
23/08/15-17/09/15 |
Tp. Hồ Chí Minh | Fukuoka |
299USD |
23/08/15-17/09/15 |
23/08/15-17/09/15 |
Đà Nẵng | Tokyo |
299USD |
23/08/15-17/09/15 |
23/08/15-17/09/15 |
Đà Nẵng | Seoul |
299USD |
16/08/15-23/09/15 |
16/08/15-23/09/15 |
CÁC MỨC GIÁ KHỨ HỒI CHO HÀNH TRÌNH ĐẾN CHÂU ÂU, ÚC
Từ |
Đến |
Giá vé |
Giai đoạn |
Giai đoạn |
Hà Nội | Moscow |
299USD |
14/09/15-31/12/15 |
14/09/15-23/12/15 |
Hà Nội | Luân Đôn |
350USD |
13/09/15-31/12/15 |
13/09/15-11/12/15 |
Hà Nội | Paris |
399USD |
13/09/15-23/10/15 |
13/09/15-15/10/15 |
Hà Nội | Frankfurt |
399USD |
14/09/15-05/11/15 |
14/09/15-23/10/15 |
Tp. Hồ Chí Minh | Moscow |
299USD |
14/09/15-31/12/15 |
14/09/15-23/12/15 |
Tp. Hồ Chí Minh | Luân Đôn |
350USD |
13/09/15-31/12/15 |
13/09/15-11/12/15 |
Tp. Hồ Chí Minh | Paris |
399USD |
13/09/15-23/10/15 |
13/09/15-15/10/15 |
Tp. Hồ Chí Minh | Frankfurt |
399USD |
14/09/15-05/11/15 |
14/09/15-23/10/15 |
Tp. Hồ Chí Minh | Melbourne |
299USD |
16/08/15-24/09/15 |
16/08/15-17/09/15 |
Tp. Hồ Chí Minh | Sydney |
299USD |
16/08/15-24/09/15 |
16/08/15-17/09/15 |
Lưu ý:
Giá chưa bao gồm thuế, phí. Tùy thuộc vào tình trạng chỗ, các mức giá cao hơn có thể được áp dụng. Số lượng vé mở bán có hạn. Hãy cùng người đồng hành lên kế hoạch ngay từ bây giờ bằng cách xem bảng giá trên và liên hệ với chúng tôi để đặt chỗ ngay nhé.
Trả lời